Có 1 kết quả:
永垂不朽 yǒng chuí bù xiǔ ㄧㄨㄥˇ ㄔㄨㄟˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄡˇ
yǒng chuí bù xiǔ ㄧㄨㄥˇ ㄔㄨㄟˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eternal glory
(2) will never be forgotten
(2) will never be forgotten
Bình luận 0
yǒng chuí bù xiǔ ㄧㄨㄥˇ ㄔㄨㄟˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0